Bài 9: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3 – Thời đại mua sắm trực tuyến

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, mua sắm trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Chỉ với một cú nhấp chuột, chúng ta có thể dễ dàng mua mọi thứ mình cần mà không cần rời khỏi nhà.

Bài học “网购时代” (Thời đại mua sắm trực tuyến) trong bộ Giáo trình tiếng Trung Đương Đại giúp chúng ta hiểu hơn về xu hướng mua sắm mới, những lợi ích và thách thức của mua sắm trực tuyến, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề này.

←Xem lại Bài 8: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3

→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 3 tại đây!

Phần 1: Hội thoại

Từ vựng I

1️⃣ 訂單 /dìngdān/ (danh từ) – 訂單 – đơn hàng, đơn đặt hàng

🇻🇳 Tiếng Việt: đơn hàng, đơn đặt hàng
🔤 Pinyin: dìngdān
🈶 Chữ Hán: 🔊 訂單

🔊 我已經下了一個訂單。

  • Wǒ yǐjīng xià le yī gè dìngdān.
  • Tôi đã đặt một đơn hàng.

2️⃣ 客戶 /kèhù/ (danh từ) – 客戶 – khách hàng, mối hàng

🇻🇳 Tiếng Việt: khách hàng, mối hàng
🔤 Pinyin: kèhù
🈶 Chữ Hán: 🔊 客戶

🔊 這家公司的客戶很多。

  • Zhè jiā gōngsī de kèhù hěn duō.
  • Công ty này có rất nhiều khách hàng.

3️⃣ 方便 /fāngbiàn/ (động từ) – 方便 – tiện, thuận tiện

🇻🇳 Tiếng Việt: tiện, thuận tiện
🔤 Pinyin: fāngbiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊 方便

🔊 網上購物非常方便。

  • Wǎngshàng gòuwù fēicháng fāngbiàn.
  • Mua sắm online rất tiện lợi.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 10: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button